Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thừa số



noun
factor

[thừa số]
factor
Thừa số chung lớn nhất
Greatest common factor; Highest common factor



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.